Cách học tên tiếng Anh các loài hoa nhanh, hiệu quả nhất
Học tên tiếng Anh các loài hoa cũng là một trong những chủ đề từ vựng hay và thú vị được nhiều người yêu thích. Thông qua đó, các bạn không chỉ làm giàu thêm vốn từ của mình mà còn mở mang kiến thức cho bản thân. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để bỏ túi các mẹo hay giúp ghi nhớ tên một số loài hoa bằng tiếng Anh nhanh nhất.
Nội dung chính
1. Mẹo học tên tiếng Anh các loài hoa đơn giản và dễ nhớ nhất
Làm sao để ghi nhớ hết tên tiếng Anh của một số loài hoa là vấn đề vô cùng nan giải. Nếu đang đau đầu để tìm ra giải pháp phù hợp thì tại sao không tham khảo các mẹo nhỏ dưới đây.
1.1. Lặp lại từ vựng nhiều lần
Lặp lại liên tục và nhiều lần từ vựng về chủ đề các loài hoa sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Đây là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả được các chuyên gia khuyến khích và đánh giá cao.
Theo đó, với một từ vựng mới, bạn cần lặp đi lặp lại khoảng 10, 15 thậm chí là 20 lần. Điều này sẽ giúp bạn khắc sâu và ghi nhớ nó lâu hơn. Tuy nhiên, trong quá trình học tên một số loài hoa bằng tiếng Anh, bạn cần tập trung cao độ và học thật nghiêm túc mới mang lại hiệu quả tốt nhất.
1.2. Đặt câu với từ vựng và ứng dụng vào tình huống
Để từ vựng tiếng Anh về các loài hoa không bị lãng quên, bạn hãy tập đặt câu với nó và ứng dụng vào các tình huống thực tế. Theo đó, bạn có thể chụp hình một loài hoa mà mình yêu thích. Sau đó viết một vài dòng trạng thái ngắn bằng tiếng Anh mô tả về vẻ đẹp của loài hoa đó rồi đăng lên Facebook hoặc Instagram.
Hay đơn giản hơn, bạn có thể tán gẫu với bạn bè về chủ đề tên các loài hoa đẹp bằng tiếng Anh. Hoặc thi xem ai liệt kê được nhiều từ vựng tiếng Anh về hoa nhất. Cách này vừa giúp bạn củng cố kiến thức học được vừa ghi nhớ các từng vựng lâu hơn.
1.3. Học tập thường xuyên
Sự chăm chỉ là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả học tên các loài hoa bằng tiếng Anh của bạn. Do đó, mỗi ngày hãy dành ra 30 phút để học tập và rèn luyện các từ mới mà mình học được. Sự kiên trì và cố gắng sẽ giúp bạn có được “gia tài” từ vựng tiếng Anh về các loài hoa đáng kể đấy!
2. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh có phiên âm
Dưới đây là tổng hợp tên một số loài hoa viết bằng tiếng Anh với đầy đủ phiên âm mà các bạn có thể tham khảo:
2.1. Tên các loài hoa đẹp bằng tiếng Anh mang ý nghĩa tài lộc
Không chỉ nổi bật bởi sắc đẹp, hương thơm mà một số loài hoa dưới đây còn mang ý nghĩa về tài lộc. Do đó, chúng thường được sử dụng trong dịp lễ tết với mong muốn cầu mong may mắn, phước thịnh đến cho gia đình.
Tên hoa | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
Hoa đồng tiền | gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə/ |
Hoa lan | orchid | /ˈɔːrkɪd/ |
Hoa lay ơn | gladiolus | /ɡlædiˈoʊləs/ |
Hoa thủy tiên | narcissus | /nɑːrˈsɪsəs/ |
Hoa cúc | daisy | /ˈdeɪzi/ |
Hoa dạ lan hương | hyacinth | /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ |
Hoa tulip | tulip | /ˈtjuːlɪp/ |
Hoa mai | Apricot Blossom | /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ |
Hoa đỗ quyên | Azalea | /ə’zeiliə/ |
2.2. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh dùng để tặng sinh nhật
Trong ngày sinh nhật của bố mẹ, bạn bè hoặc người thân, bên cạnh các món quà ý nghĩa. Các bạn có thể tặng kèm các bó hoa tươi thay cho lời chúc sinh nhật vui vẻ, hạnh phúc. Dưới đây là gợi ý một số loài hoa được sử dụng trong dịp lễ đặc biệt này!
Tên hoa | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
Hoa hồng | rose | /rəʊz/ |
Hoa lưu ly | forget-me-not | /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ |
Hoa violet | violet | /ˈvaɪələt/ |
Hoa cẩm tú cầu | Hydrangeas | /haɪˈdreɪndʒə/ |
Hoa thạch thảo | European Michaelmas-daisy | /ˌjʊrəˈpiən Michaelmasˈdeɪzi/ |
Hoa loa kèn | Lily | /ˈlɪli/ |
Hoa thược dược | Dahlia | /ˈdeɪ.li.ə/ |
Hoa sen | lotus | /ˈloʊtəs/ |
Hoa huệ | tuberose | /ˈtubərəʊz/ |
Hoa quỳnh | climbing cacti | /ˈklaɪmɪŋ ˈkæktaɪ/ |
2.3. Tên tiếng Anh các loài hoa dùng để chúc mừng khai trương
Trong các dịp trọng đại như khai trương cửa hàng, khai trương công ty,… hoa tươi là quà tặng không thể thiếu. Không chỉ tô điểm cho không gian mà các lẵng hoa, giỏ quà còn thay cho lời chúc khai trương hồng phát, gặp nhiều may mắn.
Dưới đây là danh sách một số loài hoa được sử dụng phổ biến trong dịp chúc mừng khai trương kèm tên tiếng Anh và phiên âm chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Tên hoa | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
Hoa hướng dương | sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ |
Hoa đồng tiền | gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə/ |
Hoa hồng | rose | /rəʊz/ |
Hoa lan | orchid | /ˈɔːrkɪd/ |
Hoa cẩm tú cầu | Hydrangeas | /haɪˈdreɪndʒə/ |
Hoa mẫu đơn | peony | /ˈpiəni/ |
Hoa cẩm chướng | Carnation | /kɑːˈneɪ.ʃən/ |
2.4. Một số tên các loài hoa đặt cho con gái bằng tiếng Anh
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái gắn với các loài hoa cũng là ý tưởng hay mà bố mẹ có thể tham khảo. Những loài hoa đầy màu sắc và hương thơm ngọt ngào dưới đây sẽ là các gợi ý giúp bố mẹ chọn ra cái tên ý nghĩa cho bé nhà mình.
- Daisy: Hoa cúc – Loài hoa tượng trưng cho sự tinh khiết, trong trẻo.
- Rose: Hoa hồng – Đại diện cho sự lãng mạn và ngọt ngào.
- Sunflower: Hoa hướng dương – Mong con luôn mạnh mẽ, hướng về phía trước.
- Lotus: Hoa sen – Bố mẹ đặt tên này với hy vọng con luôn kêu sa, cao quý như loài hoa sen.
- Violet: Hoa Violet – Loài hoa đại diện cho sự thủy chung, lòng kiên nhẫn.
- Morela: Hoa mai – Mong con luôn tỏa sáng rực rỡ và mang lại may mắn cho mọi người.
- Aster: Hoa thạch thảo – Tượng trưng cho vẻ đẹp nữ tính, mỏng manh.
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản về chủ đề hoa
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh về chủ đề hoa mà các bạn có thể tham khảo, áp dụng:
- Look! Here’s a flower shop. I’m going to order some roses.
Nhìn kìa! Ở kia có một cửa hàng hoa. Tôi sẽ đặt mua một vài bông hoa hồng.
- I want to order a pot of flowers
Tôi muốn đặt một chậu hoa
- How long will it take before the buds blossom out into flowers?
Mất thời gian bao lâu thì nụ hoa mới nở hoa vậy?
- How much is this bouquet of lotus flowers?
Bó hoa sen này giá bao nhiêu vậy?
- You have some very fresh rose. Are they fresh cut?
Bạn có nhiều hoa hồng tươi. Chúng vừa mới được cắt có phải không?
Hy vọng cách học tên tiếng Anh các loài hoa cùng danh sách một số loài hoa có phiên âm trong bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề hoa. Chúc các bạn học tốt và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình!