Giúp bé tiểu học nhanh chóng làm chủ từ vựng toán tiếng Anh
Học toán tiếng Anh là một phương pháp tốt giúp con hoàn thiện tư duy, nâng cao năng lực ngôn ngữ cũng như óc suy nghĩ logic. Tuy nhiên, từ vựng toán tiếng Anh được xem là một trong những rào cản lớn trong quá trình học toán tiếng Anh của trẻ. Bài viết sau đây ra đời với mục đích giải quyết nỗi lo từ vựng toán tiếng Anh của các bậc phụ huynh và con trẻ.
Nội dung chính
1. Từ vựng toán tiếng Anh là gì?
Từ vựng toán tiếng Anh là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực toán học. Những từ vựng này xuất hiện chủ yếu trong các bài toán, bài nghiên cứu khoa học về toán học và cũng có một số từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ vựng toán tiếng Anh là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực toán học
Từ vựng toán tiếng Anh là bước đầu giúp trẻ tiếp cận với việc giải toán bằng tiếng Anh. Khác với những từ vựng thông dụng khác, từ vựng toán tiếng Anh là một dạng từ chuyên ngành nên sẽ có độ khó nhất định. Đặc biệt đối với những bé tiểu học, thì đây là một rào cản khá lớn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học cũng có phân chia theo mức độ khó dễ. Đối với những bé tiểu học, việc học những thuật ngữ chuyên ngành quá khó là không cần thiết và thậm chí có thể gây cản trở trong quá trình thực hành làm toán. Do đó, bố mẹ nên khuyến khích bé tiếp xúc với những từ vựng đơn giản, phổ biến ở mức độ tiểu học.
2. Từ vựng toán tiếng Anh phổ biến ở bậc tiểu học
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến toán học phổ biến trong các bài toán ở tiểu học cùng những ví dụ minh họa cụ thể giúp bé và phụ huynh dễ dàng nắm bắt hơn.
2.1. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Add | Cộng | if you add three and four, you get seven (nếu cộng 3 và 4 sẽ được 7) |
Addition | Phép cộng | Twice a week the children are tested in basic mathematical skills such as addition and subtraction (bọn trẻ được kiểm tra kỹ năng toán học căn bản như phép cộng và phép trừ hai lần một tuần) |
Subtraction | Phép trừ | |
Count | Đếm | I counted eight apples on the table (tôi đếm 8 quả táo trên bàn) |
Greater than | Lớn hơn | 9 is greater than 5 (9 lớn hơn 5) |
Less than | Ít hơn | 5 is less than 9 (5 nhỏ hơn 9) |
…plus…equals | …cộng…bằng | 3 plus 4 equals 7 (3+4=7) |
Compare | So sánh | Comparing groups of objects and numbers (so sánh một nhóm sự vật và số) |
…minus…equals… | …trừ…bằng… | 7 minus 4 equals 3 (7 – 4 = 3) |
Measurement | Đo đạc | You need to check his measurements (cậu cần kiểm tra lại kết quả đo đạc của anh ấy) |
Point | Điểm | He got 9 point for math test (anh ấy được 9 điểm toán ) |
Segment | Đoạn thẳng | A segment is also one part of a line that has two end points (một đoạn thẳng là một phần của đường thẳng và kết thúc bằng 2 điểm) |
Circle | Hình tròn | Draw a circle 30 centimetres in circumference (vẽ một hình tròn có chu vi 30cm) |
Triangle | Hình tam giác | We cut some triangles of cheese (chúng tôi cắt một vài miếng pho mat hình tam giác) |
Square | Hình vuông | A square has four right angles (một hình vuông có 4 góc vuông) |
2.2. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Side | Cạnh | A square has four sides (hình vuông có 4 cạnh) |
Vertex | Đỉnh, chóp | The vertex of a pyramid (đỉnh kim tự tháp) |
Product | Tích | The product of 6 and 3 is 18 (tích của 6 và 3 là 18) |
Factor | Thừa số | In 6×3=18, 6 and 3 are factors of the product 18 (trong phép tính 6×3=18, 6 và 3 là các thừa số của tích 18) |
…divided by…equals… | …chia…bằng… | 18 divided 6 equals 3 (18 : 6 = 3) |
…times…equals… | …nhân…bằng… | 3 times 3 equals 9 (3 x 3 = 9) |
Division | Phép chia | He is good at division and Multiplication (Anh ấy giỏi phép chia và phép nhân) |
Multiplication | Phép nhân | |
Quadrilateral | Tứ giác | Squares and rectangles are quadrilaterals (hình vuông và hình chữ nhật là hình tứ giác) |
2.3. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 3
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Diameter | Đường kính | The pond is six feet in diameter (cái đầm có đường kính rộng 6 feet) |
Radius | Bán kính | This wheel has a radius of 30 cm (bánh xe có bán kính 30cm) |
Pictogram | Biểu đồ | How do you embed pictograms or line graphs into the text? (làm thế nào để gắn biểu đồ hình hay biểu đồ đường vào văn bản?) |
Table | Bảng | Table of contents (mục lục) |
Data | Dữ liệu | The table below gives data on the hour of leisure time per year for people (bảng dưới đây cho dữ liệu về thời gian giải lao của mỗi người một năm) |
Solutions | Lời giải | Your solution is wrong (lời giải của cậu sai rồi) |
Bracket | Dấu ngoặc | She’d put brackets around the clause (cô ấy đặt mệnh đề vào trong dấu ngoặc) |
Formula | Công thức | He developed a formula for calculating the area of a triangle (anh ấy đã phát triển công thức tính diện tích hình tam giác) |
Area | Diện tích |
Các từ vựng toán tiếng Anh lớp 3 thông dụng nhất
2.4. Từ vựng toán Tiếng Anh lớp 4
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Average | Trung bình | The average of the three numbers 7, 12, and 20 is 13, because the total of 7, 12, and 20 is 39, and 39 divided by 3 is 13 (trung bình cộng của 3 số 7, 12, 20 là 13, vì tổng 3 số 7, 12, 20 là 39 và 39 chia 3 bằng 13) |
Bar chart | Biểu đồ cột | This bar chart shows each department’s overheads in the last 12 months (biểu đồ cột này hiển thị chi phí chung của từng bộ phận trong 12 tháng qua) |
Vertical line | Trục tung | Water that had leaked from above formed a vertical line down one wall (nước rỉ trên tường theo hướng trục tung từ trên xuống) |
Horizontal line | Trục hoành | Draw a horizontal line across the bottom of the page (vẽ trục hoành ở cuối trang) |
Value | Giá trị | Value means the number or amount that a letter or symbol represents (giá trị có nghĩa là một số, lượng mà chữ cái, ký tự thể hiện) |
Odd number | Số lẻ | 3, 5, and 7 are all odd numbers (3, 5, 7 là những số lẻ) |
Even number | Số chẵn | 2,4,and 6 are all even numbers (2,4 và 6 là những số chẵn) |
Fraction | Phân số | ¼ and 0.25 are different ways of representing the same fraction (¼ và 0.25 là 2 cách thể hiện khác nhau của cùng một phân số) |
Rhombus | Hình thoi | The children stood on the stage, forming two parallel lines (các em đứng trên sân khấu tạo thành 2 đường thẳng song song) |
2.5. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 5
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Ratio | Tỉ số, tỷ lệ | The ratio of men to women at the conference was ten to one/10:1 (tỷ lệ nam nữ ở hội thảo là 10:1) |
Sphere | Hình cầu | This changes the shape of the cornea from a spoon like form to a sphere (điều này làm thay đổi hình dạng của giác mạc từ hình chiếc thìa thành hình cầu) |
Cylinder | Hình trụ | Deep-sea divers carry cylinders of oxygen on their backs (thợ lặn mang theo bình oxy hình trụ trên lưng họ) |
Cube | Hình lập phương | Cut the cheese into small cubes (cắt miếng pho mát thành những hình lập phương nhỏ) |
Trapezium | Hình thang | Trapezium is a flat shape with four sides, where two of the sides are parallel (hình thang là một hình khối 4 cạnh trong đó có 2 cạnh song song) |
Percent | Phần trăm | 50 Percent (50%) |
Kết luận
Bài viết trên đã hệ thống những từ vựng toán tiếng Anh mà bé có thể gặp trong các bài tập. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho quý đọc giả có hứng thú với môn toán tiếng Anh cũng như quý phụ huynh có con em đang học toán bằng tiếng Anh.