Giúp bé tiểu học nhanh chóng làm chủ từ vựng toán tiếng Anh

2.615 lượt xem

Học toán tiếng Anh là một phương pháp tốt giúp con hoàn thiện tư duy, nâng cao năng lực ngôn ngữ cũng như óc suy nghĩ logic. Tuy nhiên, từ vựng toán tiếng Anh được xem là một trong những rào cản lớn trong quá trình học toán tiếng Anh của trẻ. Bài viết sau đây ra đời với mục đích giải quyết nỗi lo từ vựng toán tiếng Anh của các bậc phụ huynh và con trẻ.

1. Từ vựng toán tiếng Anh là gì?

Từ vựng toán tiếng Anh là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực toán học. Những từ vựng này xuất hiện chủ yếu trong các bài toán, bài nghiên cứu khoa học về toán học và cũng có một số từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Từ vựng toán tiếng Anh là gì?

Từ vựng toán tiếng Anh là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực toán học

Từ vựng toán tiếng Anh là bước đầu giúp trẻ tiếp cận với việc giải toán bằng tiếng Anh. Khác với những từ vựng thông dụng khác, từ vựng toán tiếng Anh là một dạng từ chuyên ngành nên sẽ có độ khó nhất định. Đặc biệt đối với những bé tiểu học, thì đây là một rào cản khá lớn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học cũng có phân chia theo mức độ khó dễ. Đối với những bé tiểu học, việc học những thuật ngữ chuyên ngành quá khó là không cần thiết và thậm chí có thể gây cản trở trong quá trình thực hành làm toán. Do đó, bố mẹ nên khuyến khích bé tiếp xúc với những từ vựng đơn giản, phổ biến ở mức độ tiểu học.

2. Từ vựng toán tiếng Anh phổ biến ở bậc tiểu học

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến toán học phổ biến trong các bài toán ở tiểu học cùng những ví dụ minh họa cụ thể giúp bé và phụ huynh dễ dàng nắm bắt hơn.

2.1. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 1

Từ vựngNghĩaVí dụ
AddCộngif you add three and four, you get seven (nếu cộng 3 và 4 sẽ được 7)
AdditionPhép cộngTwice a week the children are tested in basic mathematical skills such as addition and subtraction (bọn trẻ được kiểm tra kỹ năng toán học căn bản như phép cộng và phép trừ hai lần một tuần)
SubtractionPhép trừ
CountĐếmI counted eight apples on the table (tôi đếm 8 quả táo trên bàn)
Greater thanLớn hơn9 is greater than 5 (9 lớn hơn 5)
Less thanÍt hơn5 is less than 9 (5 nhỏ hơn 9)
…plus…equals…cộng…bằng3 plus 4 equals 7 (3+4=7)
CompareSo sánhComparing groups of objects and numbers (so sánh một nhóm sự vật và số)
…minus…equals……trừ…bằng…7 minus 4 equals 3 (7 – 4 = 3)
MeasurementĐo đạcYou need to check his measurements (cậu cần kiểm tra lại kết quả đo đạc của anh ấy)
PointĐiểmHe got 9 point for math test (anh ấy được 9 điểm toán )
SegmentĐoạn thẳngA segment is also one part of a line that has two end points (một đoạn thẳng là một phần của đường thẳng và kết thúc bằng 2 điểm)
CircleHình trònDraw a circle 30 centimetres in circumference (vẽ một hình tròn có chu vi 30cm)
TriangleHình tam giácWe cut some triangles of cheese (chúng tôi cắt một vài miếng pho mat hình tam giác)
SquareHình vuôngA square has four right angles (một hình vuông có 4 góc vuông)

2.2. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 2

Từ vựngNghĩaVí dụ
SideCạnhA square has four sides (hình vuông có 4 cạnh)
VertexĐỉnh, chópThe vertex of a pyramid (đỉnh kim tự tháp)
ProductTíchThe product of 6 and 3 is 18 (tích của 6 và 3 là 18)
FactorThừa sốIn 6×3=18, 6 and 3 are factors of the product 18 (trong phép tính 6×3=18, 6 và 3 là các thừa số của tích 18)
…divided by…equals……chia…bằng…18 divided 6 equals 3 (18 : 6 = 3)
…times…equals……nhân…bằng…3 times 3 equals 9 (3 x 3 = 9)
DivisionPhép chiaHe is good at division and Multiplication (Anh ấy giỏi phép chia và phép nhân)
MultiplicationPhép nhân
QuadrilateralTứ giácSquares and rectangles are quadrilaterals (hình vuông và hình chữ nhật là hình tứ giác)

2.3. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 3

Từ vựngNghĩaVí dụ
DiameterĐường kínhThe pond is six feet in diameter (cái đầm có đường kính rộng 6 feet)
RadiusBán kínhThis wheel has a radius of 30 cm (bánh xe có bán kính 30cm)
PictogramBiểu đồHow do you embed pictograms or line graphs into the text? (làm thế nào để gắn biểu đồ hình hay biểu đồ đường vào văn bản?)
TableBảngTable of contents (mục lục)
DataDữ liệuThe table below gives data on the hour of leisure time per year for people (bảng dưới đây cho dữ liệu về thời gian giải lao của mỗi người một năm)
SolutionsLời giảiYour solution is wrong (lời giải của cậu sai rồi)
BracketDấu ngoặcShe’d put brackets around the clause (cô ấy đặt mệnh đề vào trong dấu ngoặc)
FormulaCông thứcHe developed a formula for calculating the area of a triangle (anh ấy đã phát triển công thức tính diện tích hình tam giác)
AreaDiện tích
Các từ vựng toán tiếng Anh lớp 3 thông dụng nhất

Các từ vựng toán tiếng Anh lớp 3 thông dụng nhất

2.4. Từ vựng toán Tiếng Anh lớp 4

Từ vựngNghĩaVí dụ
AverageTrung bìnhThe average of the three numbers 7, 12, and 20 is 13, because the total of 7, 12, and 20 is 39, and 39 divided by 3 is 13 (trung bình cộng của 3 số 7, 12, 20 là 13, vì tổng 3 số 7, 12, 20 là 39 và 39 chia 3 bằng 13)
Bar chartBiểu đồ cộtThis bar chart shows each department’s overheads in the last 12 months (biểu đồ cột này hiển thị chi phí chung của từng bộ phận trong 12 tháng qua)
Vertical lineTrục tungWater that had leaked from above formed a vertical line down one wall (nước rỉ trên tường theo hướng trục tung từ trên xuống)
Horizontal lineTrục hoànhDraw a horizontal line across the bottom of the page (vẽ trục hoành ở cuối trang)
ValueGiá trịValue means the number or amount that a letter or symbol represents (giá trị có nghĩa là một số, lượng mà chữ cái, ký tự thể hiện)
Odd numberSố lẻ3, 5, and 7 are all odd numbers (3, 5, 7 là những số lẻ)
Even numberSố chẵn2,4,and 6 are all even numbers (2,4 và 6 là những số chẵn)
FractionPhân số¼ and 0.25 are different ways of representing the same fraction (¼ và 0.25 là 2 cách thể hiện khác nhau của cùng một phân số)
RhombusHình thoiThe children stood on the stage, forming two parallel lines (các em đứng trên sân khấu tạo thành 2 đường thẳng song song)

2.5. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 5

Từ vựngNghĩaVí dụ
RatioTỉ số, tỷ lệThe ratio of men to women at the conference was ten to one/10:1 (tỷ lệ nam nữ ở hội thảo là 10:1)
SphereHình cầuThis changes the shape of the cornea from a spoon like form to a sphere (điều này làm thay đổi hình dạng của giác mạc từ hình chiếc thìa thành hình cầu)
CylinderHình trụDeep-sea divers carry cylinders of oxygen on their backs (thợ lặn mang theo bình oxy hình trụ trên lưng họ)
CubeHình lập phươngCut the cheese into small cubes (cắt miếng pho mát thành những hình lập phương nhỏ)
TrapeziumHình thangTrapezium is a flat shape with four sides, where two of the sides are parallel (hình thang là một hình khối 4 cạnh trong đó có 2 cạnh song song)
PercentPhần trăm50 Percent (50%)

Kết luận

Bài viết trên đã hệ thống những từ vựng toán tiếng Anh mà bé có thể gặp trong các bài tập. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho quý đọc giả có hứng thú với môn toán tiếng Anh cũng như quý phụ huynh có con em đang học toán bằng tiếng Anh.

Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ