Tiếng Anh lớp 1 Explore Our World là cuốn sách giúp học sinh lớp 1 tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, gần gũi với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Cùng Babilala tìm hiểu thêm về chương trình tiếng Anh lớp 1 theo sách tiếng Anh Explore Our World 1.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Tiếng Anh 1 Explore Our World là cuốn sách giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, gần gũi, phù hợp với năng lực tư duy, cảm xúc và tâm sinh lí của lứa tuổi. Nội dung sách được thiết kế theo các ngữ cảnh quen thuộc trong cuộc sống, giúp các bé hình thành các kỹ năng tiếng Anh cơ bản như nghe, nói, đọc, viết. Cuốn sách còn giúp trẻ nuôi dưỡng niềm yêu thích đối với môn học và góp phần hình thành, phát triển các phẩm chất chủ yếu, các năng lực chung theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018.
Nội dung chương trình tiếng Anh lớp 1 Explore Our World được xây dựng dựa trên các khái niệm và nguyên tắc căn bản trong việc dạy bé học tiếng Anh lớp 1, bao gồm:
– Các bé được khuyến khích khám phá và tìm hiểu ý nghĩa của các từ, cụm từ và câu tiếng Anh thông qua các hoạt động trải nghiệm, thực hành.
– Học tập theo định hướng mục tiêu: Mỗi bài học trong sách đều được thiết kế dựa trên các mục tiêu cụ thể, giúp các em đạt được những tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tập.
– Các hoạt động được thiết kế phù hợp cho trẻ nhỏ tuổi: Các hoạt động trong sách được thiết kế sinh động, hấp dẫn, phù hợp với khả năng nhận thức và ngôn ngữ của học sinh lớp 1.
– Nội dung chương trình học luôn đưa ra những thử thách giúp trẻ phát triển khả năng tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.
– Giảng dạy theo các chủ đề gần gũi, quen thuộc, giúp các con tìm hiểu về thế giới xung quanh một cách hiệu quả và thú vị: Các chủ đề trong sách được lựa chọn phù hợp với lứa tuổi và sở thích của trẻ, giúp học tiếng Anh chương trình lớp 1 một cách tự nhiên và hứng thú.
– Hướng đến nhu cầu tổng thể của các em trong việc học ngôn ngữ: Cuốn sách không chỉ tập trung phát triển các kỹ năng tiếng Anh cơ bản mà còn chú trọng đến việc hình thành các năng lực chung của trẻ bao gồm:
+ Kỹ năng tư duy phản biện.
+ Kỹ năng giải quyết vấn đề.
+ Kỹ năng giao tiếp.
+ Kỹ năng sáng tạo.
Nhìn chung, Tiếng Anh 1 Explore Our World là cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 chất lượng, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nội dung và phương pháp dạy bé học tiếng Anh chương trình lớp 1 hiện đại. Cuốn sách sẽ giúp học sinh lớp 1 tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và hứng thú.
Cấu trúc của sách “Tiếng Anh 1 Explore Our World” gồm 7 bài học với 4 chủ đề, 1 bài mở đầu và 2 bài ôn tập.
Cấu trúc của sách giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, với sự tập trung đặc biệt vào kỹ năng nghe và nói. Số lượng từ vựng được giới thiệu được kiểm soát vừa phải, không quá nhiều cũng không quá ít. Sự chọn lọc cẩn thận về ngữ âm của một số chữ cái trong bảng chữ cái nhằm giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Unit | Chủ đề tiếng Anh lớp 1 | Nội dung |
0 | Getting Started – Bắt đầu | Greetings – Lời chào |
1 | My School – Trường học của tôi | Classroom Objects – Đồ dùng học tập |
2 | My Toys – Đồ chơi của tôi | Toys – Đồ chơi |
Unit 1 – 2 Review | ||
3 | My family – Gia đình của tôi | Family Members – Các thành viên trong gia đình Rooms in the house – Các phòng trong căn nhà |
4 | My Body – Cơ thể của tôi | Parts of the body – Các bộ phận trên cơ thể |
Unit 1 – 4 Review |
Lời chào là một hành động thể hiện sự tôn trọng, lịch sự khi gặp gỡ người khác. Với trẻ, lời chào không chỉ là một phép lịch sự mà còn là một cách để trẻ thể hiện bản thân, giao tiếp với người khác và xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Trong Unit 0, trẻ sẽ được giới thiệu với các câu giao tiếp cơ bản như chào hỏi và tạm biệt qua các đoạn hội thoại giữa các nhân vật Eddie, Freddy, Polly và Mia. Sau đó, Cũng trong Unit 0 này, các bé được học các câu mệnh lệnh cơ bản ứng dụng vào việc học tập.
Từ vựng cần nắm
Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 1 | ||
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | blue | màu xanh da trời |
2 | book | quyển sách |
3 | bye | tạm biệt |
4 | circle | khoanh tròn |
5 | color | tô màu |
6 | count | đếm |
7 | close your book | đóng/ gập quyển sách của bạn |
8 | draw | vẽ |
9 | goodbye | tạm biệt |
10 | go | đi |
11 | hello | xin chào |
12 | hi | xin chào |
13 | look | nhìn |
14 | listen | nghe |
15 | red | màu đỏ |
16 | name | tên |
17 | one | số 1 |
18 | open your book | mở quyển sách của bạn |
19 | say | nói |
20 | sit down | ngồi xuống |
21 | stand up | đứng lên |
22 | point | chỉ |
23 | two | số 2 |
24 | write | viết |
Các mẫu câu trong bài:
Mẫu câu | ||
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | Hello/Hi, i’m… | Xin chào, tôi là… |
2 | What’s your name? | Tên bạn là gì? |
3 | Goodbye/Bye | Tạm biệt |
4 | Sit down | Ngồi xuống |
5 | Stand up | Đứng lên |
6 | Open your book | Mở sách ra |
7 | Close your book | Đóng sách lại |
Đến với Unit 2, trẻ sẽ được học về chủ đề trường lớp thân yêu. Từ vựng của Unit 2 sẽ chủ yếu về các đồ dùng học tập hằng ngày của các bé như: bút chì, tẩy, sách, giấy,..và các màu sắc đơn giản mà bé thường thấy hằng ngày. Cùng với đó là mẫu câu hỏi “Đây là cái gì?” và cách trả lời.
Từ vựng cần nắm:
Từ vựng | ||
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | a | một (mạo từ) |
2 | an | một (mạo từ) |
3 | ask | hỏi |
4 | answer | trả lời |
5 | again | lại lần nữa |
6 | blue | màu xanh dương |
7 | book | quyển sách |
8 | box | hộp |
9 | card | thẻ |
10 | circle | khoanh tròn |
11 | color | màu sắc |
12 | count | đếm |
13 | crayon | bút màu |
14 | chair | cái ghế |
15 | cut | cắt |
16 | different | khác biệt |
17 | eraser | cục tẩy |
18 | elephant | con voi |
19 | desk | cái bàn |
20 | draw | vẽ |
21 | four | số 4 |
22 | green | màu xanh lá cây |
23 | glue | dán (bằng keo) |
24 | have | có |
25 | monkey | con khỉ |
26 | like | thích |
27 | paper | giấy |
28 | page | trang |
29 | pencil | bút chì |
30 | pen | bút mực |
31 | red | màu đỏ |
32 | student | học sinh |
33 | some | một vài |
34 | talk | nói |
35 | this | đây |
36 | what | cái gì |
37 | yellow | màu vàng |
Mẫu câu cần nắm:
Mẫu câu | ||
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | What is it? | Nó là cái gì? |
2 | It is (a book). | Nó là (quyển sách). |
Đồ chơi luôn là chủ đề hấp dẫn đối với tất cả các em nhỏ. Chính vì thế, Unit 2 chương trình tiếng Anh lớp 1 này chắc chắn sẽ là 1 trong những chủ đề thu hút các bé nhất. Trong Unit 2 này, trẻ sẽ được học các từ vựng liên quan đến các trò chơi, món đồ chơi, và một vài trò chơi nhận biết đồ vật sẽ giúp bé ghi nhớ tốt hơn. Cùng với đó là mẫu câu hỏi nghi vấn: “Đây là… phải không?” và một vài số đếm đơn giản trong tiếng Anh.
Từ vựng cần nắm:
Từ vựng | ||
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | ball | quả bóng đá |
2 | balloon | quả bóng bay |
3 | book | quyển sách |
4 | brown | màu nâu |
5 | birthday | sinh nhật |
6 | boy | bé trai, con trai |
7 | car | xe ô tô |
8 | doll | búp bê |
9 | kite | cái diều |
10 | orange | màu da cam |
11 | truck | xe tải |
12 | teddy bear | gấu bông |
13 | robot | con rô bốt |
14 | five | số 5 |
15 | six | số 6 |
16 | toy | đồ chơi |
Mẫu câu cần nắm:
Mẫu câu | ||
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | Is it (a doll)? | Nó có phải (con búp bê) không? |
2 | Yes, it is. | Đúng, là nó |
3 | No, it isn’t | Không, không phải nó |
Chủ đề gia đình là một trong những chủ đề gần gũi và quan trọng nhất đối với trẻ em. Đây là nơi mà trẻ lớn lên và được yêu thương, chăm sóc. Trong Unit 3 này, các bé sẽ được học về cách gọi từng thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh. Về mẫu câu, trong Unit này bé được học 2 loại mẫu câu: hỏi người và hỏi vị trí mọi người ở đâu.
Từ vựng cần nắm:
Từ vựng | ||
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | Sister | Chị (em) gái |
2 | Father | Bố |
3 | Grandma | Bà |
4 | Brother | Anh (em) trai |
5 | Mother | Mẹ |
6 | Grandpa | Ông |
7 | A kitchen a kitchen | Phòng bếp |
8 | A bathroom a bathroom | Phòng tắm |
9 | A bedroom a bedroom | Phòng ngủ |
10 | A living room a living room | Phòng khách |
11 | Love | Yêu |
12 | Do | Làm |
Mẫu câu cần nắm:
Mẫu câu | ||
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | Who is this? | Đây là ai? |
2 | It is (my brother) | Đó là (anh trai tôi) |
3 | Where is grandpa? | Ông đang ở đâu? |
4 | In the (kitchen) | Ở trong bếp |
Chủ đề cơ thể là một chủ đề quan trọng đối với trẻ em. Việc học về cơ thể giúp trẻ hiểu được bản thân, biết cách chăm sóc và bảo vệ cơ thể. Trong Unit này, bé được học các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể.
Từ vựng cần nắm:
Từ vựng | ||
STT | Từ Vựng | Ý Nghĩa |
1 | Ears | Tai |
2 | Hair | Tóc |
3 | Arms | Cánh tay |
4 | Hands | Tay |
5 | Eyes | Mắt |
6 | A nose | Mũi |
7 | A mouth | Miệng |
8 | Legs | Chân |
9 | Feet | Bàn chân |
10 | Has/Have | Có |
11 | Use | Sử dụng |
12 | Worry | Lo lắng |
13 | Work | Làm việc |
Mẫu câu cần nắm:
Mẫu câu | ||
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | I have (two hands) | Tôi có 2 tay |
2 | He/she has (two hands) | Anh ấy/cô ấy có 2 tay |
Trên đây là tổng hợp chương trình tiếng Anh lớp 1 theo sách tiếng Anh Explore Our World 1. Hy vọng với những thông tin này, phụ huynh sẽ dễ dàng nắm bắt được nội dung chương trình học của con, và hỗ trợ bé học tập hiệu quả hơn.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…