Tết Nguyên Đán, hay Tết cổ truyền là một nét đẹp văn hoá truyền thống ngàn năm của dân tộc ta. Không khí ngày Tết, con người, và cảnh vật trở nên thật xinh đẹp, đặc biệt và rộn ràng hơn bao giờ hết. Trong nội dung này, thầy cô Babilala sẽ hướng dẫn cách nói về ngày tết bằng tiếng Anh để các em có thể giới thiệu ngày Tết của quê hương đến bạn bè năm châu bốn bể.
Nội dung chính
Đầu tiên, cần viết 1 – 2 câu mở đoạn. Hãy bắt đầu bằng một câu giới thiệu hấp dẫn, tạo sự chú ý và quan tâm của người đọc về ngày Tết truyền thống.
Ví dụ:
Tet Nguyen Dan, also known as Lunar New Year, is the most important holiday in Vietnam. It is a time for Vietnamese people to celebrate the beginning of a new year and to reunite with their families.
(Tết Nguyên Đán, còn được gọi là Tết Âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam. Đây là thời gian người Việt Nam chào đón năm mới và sum họp gia đình.)
Hoặc:
For Vietnamese families, Tet is more than just a vacation. It’s a time to hold onto important traditions and come together as a family. It’s like two celebrations in one!
(Đối với các gia đình Việt Nam, Tết không chỉ là một kỳ nghỉ mà còn là dịp để gìn giữ những phong tục quý báu và là khoảnh khắc đoàn tụ gia đình. Nó giống như hai lễ hội trong một!)
Phần thân đoạn các em cần làm rõ luận điểm mà mình đã lựa chọn viết. Đó có thể là các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh, hoặc là những phong tục, truyền thống của người dân trong ngày Tết. Các em cũng có thể viết về trải nghiệm của bản thân trong những dịp lễ trước đó. Sau đó sử dụng những luận cứ để củng cố cho luận điểm của bản thân.
Đây là câu tổng kết lại những luận cứ về chủ đề đang viết. Các em nên nhắc lại luận điểm để củng cố ý kiến, lập luận của bản thân.
Nói về ngày tết bằng tiếng Anh là chủ đề phổ biến mỗi dịp tết đến xuân về
Tham khảo thêm danh sách từ vựng chủ đề Tết:
>> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
>> Hoa mai, hoa đào tiếng Anh là gì? Danh sách các loại hoa ngày Tết
Tet Nguyen Dan, also known as Lunar New Year, is the most important holiday in Vietnam. It is a time for Vietnamese people to celebrate the beginning of a new year and to reunite with their families.
(Tết Nguyên Đán, hay còn được biết đến là Tết âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Đây là dịp để mọi người cùng nhau ăn mừng năm mới và sum họp gia đình.)
Tet is usually celebrated in late January or early February. The date of Tet is determined by the lunar calendar, which is based on the cycles of the moon.
(Tết Nguyên Đán thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Ngày tết được xác định theo lịch âm, dựa trên chu kỳ của mặt trăng.)
In the lead-up to Tet, Vietnamese people clean their homes, buy new clothes, and prepare traditional foods. On the first day of Tet, people visit their families and friends to give and receive gifts. They also enjoy traditional Vietnamese foods, such as banh chung (sticky rice cake) and banh tet (glutinous rice cake filled with mung bean paste).
(Trong những ngày giáp Tết, người Việt thường dọn dẹp nhà cửa, mua quần áo mới, và chuẩn bị các món ăn truyền thống. Vào ngày đầu tiên của Tết, mọi người đến thăm gia đình, bạn bè để tặng quà và nhận lì xì. Họ cũng thưởng thức các món ăn Việt Nam, chẳng hạn như bánh chưng và bánh tét.)
Trao và nhận lì xì là truyền thống diễn ra trong những ngày Tết
One of the most special moments of Tet is Tet Eve. On this night, families gather together to enjoy a traditional meal and to celebrate the arrival of the new year. They also set off fireworks and firecrackers to ward off evil spirits and to welcome good luck.
(Đêm Giao Thừa là một trong những khoảnh khắc đặc biệt nhất của Tết. Vào đêm này, các gia đình quây quần bên nhau để thưởng thức bữa ăn truyền thống và chào mừng năm mới. Họ cũng đốt pháo và pháo hoa để xua đuổi tà ma và cầu mong may mắn.)
Another special moment of Tet is the first day of the new year. On this day, people dress in new clothes and visit their families and friends. They also give and receive gifts, such as li xi (red envelopes filled with money).
(Một khoảnh khắc đặc biệt khác của ngày Tết là ngày đầu tiên của năm mới. Vào ngày này, mọi người mặc quần áo mới, và đến thăm gia đình, bạn bè. Họ cũng tặng và nhận quà, chẳng hạn như lì xì (lì xì đỏ đựng tiền).)
Tet is a time of great joy and celebration for Vietnamese people. It is a time to reflect on the past year and to look forward to the new year with hope and optimism.
(Tết là thời gian vui vẻ và sum họp của người dân Việt Nam. Đó là khoảng thời gian để con người suy ngẫm về năm cũ và hướng tới năm mới với hy vọng và lạc quan.)
Tet is a rich and vibrant holiday that is an important part of Vietnamese culture. It is a time for Vietnamese people to come together and celebrate the start of a new year.
(Tết là một lễ hội phong phú và đầy màu sắc, đóng vai trò quan trọng trong văn hoá Việt Nam. Đây là thời gian người dân Việt Nam sum họp và chào đón năm mới.)
One of the most important traditions of Tet is the cleaning of the house. Vietnamese people believe that cleaning the house before Tet will help to sweep away any bad luck from the past year.
(Một trong những phong tục quan trọng nhất của Tết là dọn dẹp nhà cửa. Người Việt tin rằng việc dọn dẹp nhà cửa trước Tết sẽ giúp loại bỏ những điều xui xẻo của năm cũ.)
Another important tradition of Tet is the wearing of new clothes. In Vietnam, wearing new clothes on Tet is considered lucky for the new year.
(Một phong tục khác cũng không kém phần quan trọng của ngày Tết là mặc quần áo mới. Ở Việt Nam, mặc quần áo mới trong dịp Tết được cho là mang lại may mắn cho năm mới.)
Tet is also a time for Vietnamese people to prepare traditional foods. Some of the most popular Tet foods include banh chung, banh tet, canh mang (bamboo shoot soup), and nem chua (fermented pork rolls).
(Tết cũng là dịp để người Việt chuẩn bị các món ăn truyền thống. Một số món ăn Tết phổ biến nhất bao gồm bánh chưng, bánh tét, canh măng, và nem chua.)
Món ăn truyền thống cũng là một chủ đề hay khi nói về ngày tết bằng tiếng Anh
Tet is a very special holiday for me. It is a time for me to spend time with my family and friends and to celebrate the start of a new year.
(Tết là một ngày lễ rất đặc biệt đối với em. Đó là lúc em được dành thời gian cho gia đình, bạn bè và để ăn mừng năm mới bắt đầu.)
I love the excitement of Tet Eve. I love the sound of fireworks and firecrackers and the smell of the traditional Tet foods.
(Em yêu thích sự náo nhiệt của đêm Giao thừa. Em yêu thích âm thanh của pháo hoa và pháo nổ, mùi thơm của các món ăn truyền thống trong ngày Tết.)
I also love the feeling of being with my family and friends on Tet. We always have a lot of fun together and we always make sure to wish each other a happy new year.
(Em cũng yêu thích cảm giác được ở bên gia đình và bạn bè vào dịp tết. Chúng em luôn có rất nhiều niềm vui cùng nhau và luôn chúc nhau một năm mới hạnh phúc.)
I am so grateful that I get to celebrate Tet every year. It is a holiday that I will always cherish.
(Em rất biết ơn vì em có thể được đón Tết hàng năm. Đây là ngày lễ mà em luôn trân trọng.)
Trên đây là cách viết một đoạn văn nói về ngày tết bằng tiếng Anh, và những đoạn văn mẫu để các em tham khảo. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các em có được kinh nghiệm để tự mình hoàn thiện một đoạn văn cho dịp Tết truyền thống đang đến gần.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…