100+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, kèm theo 6 bài hát chủ đề đồ ăn mà bé yêu thích

1.470 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn luôn là chủ đề được mọi người yêu thích, đặc biệt là các bé. Đây cũng là chủ đề vô cùng quen thuộc và được ứng dụng nhiều nhất trong sinh hoạt hằng ngày. Cùng tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và các bài hát giúp bé yêu thích tiếng Anh nhé!

1. 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng về đồ ăn

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn: các loại thịt

  • bacon /ˈbeɪkən/ (n): thịt xông khói
  • beef /biːf/ (n): thịt bò
  • beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ (n): gầu bò
  • beef chuck /biːf ʧʌk/ (n): nạc vai bò
  • beef plate /biːf pleɪt/ (n): ba chỉ bò
  • beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ (n): bít tết thịt bò
  • breast fillet brɛst /ˈfɪlɪt/ (n): thăn lưng bò
  • chicken /ˈʧɪkɪn/ (n): thịt gà
  • chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ (n): ức gà
  • chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ (n): đùi gà
  • chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ (n): mề gà
  • chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ (n): chân gà
  • chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/ (n): gan gà
  • chicken tail  /ˈʧɪkɪn teɪl / (n): phao câu gà
  • chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ (n): cánh gà
  • chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ (n): đầu cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ (n): lạp xưởng
  • cutlet  /ˈkʌtlɪt/ (n): thịt cốt lết
  • chop /ʧɒp/ (n): thịt sườn
  • fat /fæt/ (n): thịt mỡ
  • goat  /gəʊt/ (n): thịt dê
  • ham /hæm/ (n): giăm bông
  • heart /hɑːt/ (n): tim
  • kidney /ˈkɪdni / (n): cật
  • lamb /læm/ (n): thịt cừu
  • lamb chop /læm ʧɒp/ (n): sườn cừu
  • lard  /lɑːd/ (n); mỡ heo
  • lean meat /liːn miːt/ (n): thịt nạc
  • liver /ˈlɪvə/ (n): gan
  • meat /miːt/ (n): thịt
  • meatball /miːt bɔːl/ (n): thịt viên
  • minced pork /mɪnst pɔːk/ (n): thịt heo băm 
  • mutton /ˈmʌtn/ (n): thịt cừu già
  • inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ (n): thịt thăn trong
  • pig’s skin /pɪgz skɪn/ (n): da heo
  • pig’s tripe /pɪgz traɪp/ (n): bao tử heo
  • pork /pɔːk/ (n): thịt heo
  • pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ (n): sụn heo
  • pork shank /pɔːk ʃæŋk/ (n): thịt chân giò heo
  • pork side /pɔːk saɪd/ (n): thịt ba rọi
  • quail /kweɪl/ (n): chim cút
  • ribs /rɪbz/ (n): sườn
  • roast  /rəʊst/ (n): thịt quay
  • sausage /ˈsɒsɪʤ/ (n): xúc xích
  • spare ribs /speə rɪbz/ (n): sườn non
  • thigh /θaɪ/ (n): mạng sườn
  • veal /viːl/ (n): thịt bê
  • venison /ˈvɛnzn/ (n): thịt nai
  • wild boar /waɪld bɔː/ (n): thịt heo rừng

1.2. Từ vựng về đồ ăn: các loại hải sản

  • crab /kræb/ (n): cua
  • cod /kɒd/ (n): cá tuyết
  • fish /fɪʃ/ (n): cá
  • haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết chấm đen
  • herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
  • lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
  • mackerel /ˈmækrəl/ (n): cá thu
  • mussels /ˈmʌslz/ (n): con trai
  • octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
  • oysters /ˈɔɪstəz/ (n): hàu
  • sardine /sɑːˈdiːn/ (n): cá mòi
  • salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
  • shrimps /ʃrɪmps/ (n): tôm
  • snail /sneɪl/ (n): ốc 
  • squid /skwɪd/ (n): mực ống
  • tuna /ˈtuːnə/ (n): cá ngừ
Các loại hải sản

1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

  • Stuffer pancak: bánh cuốn
  • Pancake: bánh xèo
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Round sticky rice cake: bánh giày
  • Girdle-cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm 
  • Young rice cake: bánh cuốn
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Pho: phở
  • Snail rice noodles: bún ốc
  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Soya noodles : Miến
  • Eel soya noodles: miến lươn
  • Hot rice noodle soup: bún thang
  • Hot pot: lẩu
  • Rice gruel: cháo hoa
  • Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
  • Fresh-water crab soup: riêu cua
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Bamboo sprout: măng
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Chao: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm
  • (Salted) aubergine: cà (muối)
  • Salted vegetables: dưa muối
  • Salted vegetables pickles: dưa góp
  • Onion pickles: dưa hành
Đồ ăn Việt Nam

1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh

  • Chip /tʃɪp/ (n): khoai tây chiên
  • Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ (n): đồ ăn nhanh
  • Ham /hæm/ (n): giăm bông
  • Hamburger / ˈhæmbɜːrɡə/ (n): bánh kẹp
  • Paté /ˈpæt.eɪ/ (n): pa-tê
  • Pizza /ˈpiːtsə/ (n): bánh Pizza
  • Toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng
  • Sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n): bánh mì kẹp
  • Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ (n): xúc xích
Đồ ăn nhanh

1.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ tráng miệng

  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Cocktail: cốc tai
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Yoghurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy
Đồ tráng miệng

2. Các bài hát tiếng Anh chủ đề về đồ ăn

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, âm nhạc không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ, mà những giai điệu sôi động còn sản sinh hormone vui vẻ, kích thích bé ăn ngon miệng. Những bài hát dưới dây chắc chắn sẽ tạo hứng thú học tiếng Anh và giúp các bé ghi nhớ, vận dụng tiếng Anh dễ dàng hơn.

2.1. Pat a Cake Song

Pat a cake song là bài hát về quy trình làm ra một chiếc bánh. Bài hát có giai điệu nhẹ nhàng giúp trẻ dễ học theo lời bài hát.

2.2. Pizza Party

Bài hát là sự xuất hiện của những con rối cùng với bữa tiệc pizza khiến trẻ sẽ vô cùng hào hứng. Ba mẹ có thể cùng trẻ học tiếng Anh thông qua bài hát này.

2.3. Do You Like Broccoli Ice Cream?

Bài hát có giai điệu nhẹ nhàng, lặp lại cấu trúc quen thuộc, dễ dàng cho bé hát theo. Bài hát này sẽ giúp bénhận biết được nhiều món ăn bằng tiếng Anh.  Bé còn có thể học được cấu trúc câu hỏi “yes or no”. Bài hát này cung cấp cho các bé một lượng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn, ba mẹ từ đó có thể vận dụng mẫu câu trong bài hát để hỏi các con về các sở thích về đồ ăn

2.4. Breakfast Song

Breakfast Song không chỉ cho bé thêm trải nghiệm về các món ăn sáng mà còn biết về sự kết hợp giữa các nguyên liệu sao cho phù hợp nhất .

2.5. The Lunch Song 

The Lunch Song sử dụng những ca từ gần gũi, quen thuộc, kết hợp với hoạt động ăn uống hào hứng của các nhân vật làm cho các bécó hứng thú và ăn ngon miệng hơn.

2.6. Apples & Bananas

Táo và chuối là hai loại quả vô cùng quen thuộc, kết hợp cùng với giai điệu vui nhộn, ca từ lặp lại khiến các bé phải nhún nhảy và hát theo.

Trên đây là tổng hợp 100 + từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và các bài hát cho bé về chủ đề này. Hy vọng những bài hát tiếng Anh về đồ ăn vui nhộn này sẽ giúp bé yêu thích tiếng Anh hơn. 

Bài viết liên quan
10 bài hát ru cho bé có giấc ngủ trọn vẹn, êm đềm

10 bài hát ru cho bé có giấc ngủ trọn vẹn, êm đềm

Nghe nhạc tiếng Anh trước khi đi ngủ không chỉ giúp bé ngủ sâu và ngon giấc hơn, mà còn kích thích trí não và cảm xúc của bé. Tuy nhiên, phụ huynh thường khá vất vả để lựa chọn được những bài hát tiếng Anh phù hợp cho trẻ em. Cùng Babilala tham khảo […]
60 từ vựng tiếng Anh hoa quả thông dụng, bé nào cũng cần biết

60 từ vựng tiếng Anh hoa quả thông dụng, bé nào cũng cần biết

Hoa quả là chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày và trong giao tiếp tiếng Anh. Đây cũng là chủ đề được các bạn nhỏ rất ưa thích và có thể được sử dụng nhiều. Cùng Babilala điểm danh 60 từ vựng tiếng Anh hoa quả thông dụng mà bé nào cũng cần […]
4 loại số trong tiếng Anh bé nhất định phải biết! 

4 loại số trong tiếng Anh bé nhất định phải biết! 

Số trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng mà các bé cần phải nắm vững. Chính vì thế, ba mẹ hãy tham khảo 4 loại số trong tiếng Anh bé nhất định phải biết nhé!  Nội dung chính1. Số đếm trong tiếng Anh1.1. Cách đọc và phiên âm số đếm cơ […]
100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất

100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất

Thế giới động vật luôn là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích. Để các bé có thể ghi nhớ và nắm bắt được tên các con vật trong tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng Babilala điểm qua 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất nhé! Nội […]
Đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ