Ở giai đoạn thích khám phá, trẻ em luôn tò mò về mọi thứ, trong đó có cả cơ thể động vật. Đây chính là chủ đề vô cùng cuốn hút với các bé. Bài viết sau đây sẽ bật mí giúp trẻ loạt từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận trên cơ thể.
Nội dung chính
Tích lũy dồi dào lượng từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật sẽ giúp ích cho bé rất nhiều trong việc miêu tả vật nuôi. Sau đây là loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật mà bố mẹ và bé nên tham khảo:
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về bộ phận phần đầu:
Sau đây từ vựng con vật tiếng Anh về bộ phận thân:
GIẢI PHÁP GIÚP CON:
Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận bên trong cơ thể:
Khi ghép từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi chủ đề cơ thể cùng một số từ bất kỳ sẽ tạo ra cụm từ có nghĩa hoàn toàn khác. Cụ thể như:
Ví dụ: I really put my foot in my mouth – I asked her if Lan was her mother, but she said Lan is her sister. (Tôi thật sự ngu ngốc – Tôi hỏi cô ấy liệu Lan có phải là mẹ của cô ấy không, nhưng cô ấy nói Lan là em gái của cô ấy).
Ví dụ: Drinks at that club cost an arm and a leg. (Đồ uống ở câu lạc bộ này rất đắt).
Ví dụ: Stop telling me what to do. Get off my back! (Đừng bảo tôi phải làm gì. Để tôi yên!)
Ví dụ: I’m getting cold feet about my wedding. I’m so nervous. (Tôi đang cảm thấy lạnh nhạt về đám cưới của mình. Tôi rất lo lắng.)
Ví dụ: Good luck getting her out on stage – she always gets cold feet before a performance. (Lạy trời các bạn có thể lôi cô ấy ra sân khấu – cô ấy luôn sợ phát cóng trước khi biểu diễn.)
Ví dụ: You’re a sight for sore eyes! (Nhìn thấy bạn thật là vui!)
Dựa vào từ vựng tiếng Anh về con vật ở trên, chúng tôi sẽ hướng dẫn bé cách mô tả cơ thể động vật chi tiết qua các đoạn văn mẫu sau:
I was taken by my mother to the zoo to see the elephants. Their bodies are huge. They have long and curved proboscis. Their legs are as big as a pillar. They live in groups and walk very slowly. I love elephants because they represent health and strength.
Dịch nghĩa:
Tôi được mẹ dắt đi sở thú xem những chú voi. Thân hình của chúng thật to lớn. Chúng có chiếc vòi dài và cong vút. Chân của chúng to như cái cột nhà. Chúng sống theo đàn và đi rất chậm. Tôi yêu những chú voi vì chúng thể hiện sự khỏe mạnh và cường tráng.
My neighbor has a few adorable bunnies. They have long ears and short legs. They have very soft white fur. Their sparkling eyes are so adorable. Their favorite food is carrots. I would love to play with them every day.
Dịch nghĩa:
Hàng xóm của tôi có nuôi một vài chú thỏ rất đáng yêu. Chúng có chiếc tai dài và đôi chân ngắn. Chúng có bộ lông màu trắng rất mềm mượt. Đôi mắt của chúng long lanh trông thật đáng yêu. Món ăn yêu thích của chúng là cà rốt. Tôi rất thích chơi với chúng mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Anh về con vật với bộ phận cơ thể sẽ là chủ đề vô cùng thú vị với trẻ em. Mong rằng với loạt từ mới trên đây sẽ giúp bé xây dựng và phát triển vốn từ vựng phong phú hơn trong tương lai. Chúc bé có những giờ học hiệu quả
Dạy con học tại nhà không phải là điều dễ dàng đối với ba mẹ,…
Từ điển luôn là một công cụ hữu dụng trong quá trình học tập một…
Trong chương trình toán lớp 3, dạng toán về phần số và bài toán có…
Áp dụng công nghệ thông tin vào việc học tiếng Anh là một trong những…
Nhờ có các phần mềm học tiếng Anh trên điện thoại, mà ba mẹ có…
Dạy bé viết chữ từ sớm là một việc hết sức gian nan. Bởi, lúc…