Góc học tiếng Anh

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp thực tế và tự lập hơn. Với các từ vựng đơn giản và ví dụ thực tế được Babilala.vn chia sẻ dưới đây, trẻ sẽ biết cách gọi đồ ăn một cách lịch sự trong các tình huống thực tế.

1. Cách order đồ ăn bằng tiếng Anh dễ nhớ dành cho trẻ

1.1. Mẫu câu order đồ ăn tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu order đồ ăn với nhiều tình huống khác nhau bằng tiếng Anh mà ba mẹ có thể dạy trẻ. Với ưu điểm ngắn gọn, dễ hiểu chắc chắn đây sẽ là gợi ý phù hợp nhất.

Mẫu câu order đồ ăn tiếng Anh

Khi mong muốn được gọi món chính:

  • Can I have a noddle? (Cho tôi xin một bát mì được không?)
  • I would like a pizza. (Tôi muốn một chiếc bánh pizza.)
  • Could I get the spaghett? (Cho tôi xin spaghetti được không?)
  • I’ll have the sandwich. (Tôi sẽ ăn bánh sandwich.)
  • May I order the steak? (Tôi có thể gọi món bít tết được không?)

Khi trẻ muốn yêu cầu thêm:

  • Can I get some fries? (Tôi có thể ăn khoai tây chiên được không?)
  • I’d like the salad. (Làm ơn cho tôi một phần salad.)
  • Could I add soup? (Tôi có thể thêm một bát súp vào đơn hàng của mình không?)
  • Can I have cheese on that? (Tôi có thể thêm phô mai vào đó không?)
  • I’d like some ketchup. (Làm ơn cho tôi một ít sốt cà chua.)

Khi trẻ muốn yêu cầu đồ uống:

  • Can I have a glass of water, please? (Cho tôi xin một cốc nước được không?)
  • I would like a lemonade. (Tôi muốn một ly nước chanh.)
  • Could I get a Coke, please? (Làm ơn cho tôi một lon Coke được không?)
  • I’ll have orange juice. (Tôi sẽ uống nước cam.)
  • May I order a hot chocolate? (Tôi có thể gọi sô-cô-la nóng được không?)

1.2. Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ăn uống

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ăn uống mà phụ huynh có thể tham khảo. Những từ vựng này sẽ giúp trẻ dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn khi tham gia các bữa ăn hoặc khi đến nhà hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống mà trẻ cần ghi nhớ

1.2.1. Từ vựng về đồ ăn khai vị

Đồ ăn khai vị là những món ăn được phục vụ đầu tiên trong một bữa ăn nhằm kích thích vị giác và chuẩn bị cho các món chính tiếp theo. Từ vựng về Món ăn khai vị khá đa dạng và được thầy cô liệt kê dưới đây:

  • Soup /suːp/: súp.
  • Vegetable salad /ˈvɛʤtəbᵊl ˈsæləd/: salad rau.
  • Garlic bread /ˈɡɑːlɪk brɛd/: bánh mì bơ tỏi.
  • Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/: nem cuốn.
  • Shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/: tôm sốt cocktail.
  • Dumplings /ˈdʌmplɪŋz/: bánh bao.
  • Chicken wings /ˈʧɪkɪn wɪŋz/: cánh gà.
  • Tortilla chips /tɔːˈtiːə ʧɪps/: bánh tortilla.
  • Deviled eggs /ˈdɛvᵊld ɛɡz/: trứng nhồi kiểu Âu.

1.2.2. Từ vựng về đồ ăn chính

Đồ ăn chính là món ăn chính trong một bữa ăn, thường có lượng lớn hơn và cung cấp dinh dưỡng chính cho cơ thể. Một số từ vựng về đồ ăn chính ngắn gọn, dễ nhớ dành cho bé:

  • Rice /raɪs/: cơm.
  • Steak /steɪk/: bít tết.
  • Spaghetti /spəˈɡɛti/: mì ý.
  • Pizza /ˈpiːtsə/: bánh pizza.
  • Tacos /ˈtækəʊz/: bánh Tacos.
  • Beef stew /biːf stjuː/: thịt bò hầm.
  • Roast chicken /rəʊst ˈʧɪkɪn/: gà nướng.
  • Lamb chops /læm ʧɒps/: sườn cừu.
  • Grilled fish /ɡrɪld fɪʃ/: cá nướng.

1.2.3. Từ vựng về đồ ăn tráng miệng

Đồ ăn tráng miệng là các món ăn được phục vụ vào cuối bữa ăn, thường có vị ngọt, mát, và nhẹ nhàng để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hảo. Một số ví dụ về đồ ăn tráng miệng:

  • Ice cream /aɪs kriːm/: kem.
  • Cake /keɪk/: bánh ngọt.
  • Fruit /fruːt/: trái cây.
  • Sweet soup /swiːt suːp/: chè.
  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/: bánh pudding.
  • Jelly /ˈʤɛli/: thạch rau câu.
  • Caramel flan /ˈkærəmɛl flæn/: bánh flan.
  • Chocolate mousse /læm ʧɒps/: bánh mousse sô cô la.
  • Apple pie /ɡrɪld fɪʃ/: bánh táo.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

1.2.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Đồ ăn nhanh là thức ăn đã được chế biến và phục vụ nhanh chóng tại các nhà hàng và chuỗi cửa hàng chuyên về đồ ăn tiện lợi. Danh sách từ vựng về đồ ăn nhanh bằng tiếng Anh:

  • Burger /ˈbɜːɡə/: bánh mì kẹp thịt.
  • Hotdog /ˈhɒtdɒɡ/: bánh mì kẹp xúc xích.
  • French fries /frɛnʧ fraɪz/: khoai tây chiên.
  • Chicken nuggets /ˈʧɪkɪn ˈnʌɡɪts/: gà viên chiên.
  • Sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh sandwich.
  • Donut /ˈdəʊnʌt/: bánh donut.
  • Onion rings /ˈʌnjən rɪŋz/: hành tây chiên giòn.
  • Kebab /kəˈbæb/: thịt nướng xiên.
  • Popcorn /ˈpɒpkɔːn/: bắp rang bơ.

1.2.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Những từ vựng này rất hữu ích khi gọi đồ uống tại quán cà phê, nhà hàng hoặc khi cần nói về các loại thức uống yêu thích của mình:

  • Water /ˈwɔːtə/: nước.
  • Juice /ʤuːs/: nước ép.
  • Soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt có ga.
  • Tea /tiː/: trà.
  • Coffee /ˈkɒfi/: cà phê.
  • Milk /mɪlk/: sữa.
  • Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố.
  • Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc.
  • Herbal tea /ˈhɜːbᵊl tiː/: trà thảo mộc.

2. Hội thoại order đồ ăn bằng tiếng Anh cho trẻ thực hành

Thầy cô sẽ cung cấp một số mẫu hội thoại đơn giản nhằm giúp trẻ thực hành việc đặt đồ ăn bằng tiếng Anh. Mẫu hội thoại này phù hợp với mọi trẻ và có thể sử dụng trong bối cảnh nhà hàng hoặc quán ăn.

2.1. Đoạn hội thoại 1: Gọi món ăn

Server: Hello! Welcome to our restaurant. (Xin chào! Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi.)

Child: Hi! I’d like to order. (Xin chào ! Cháu muốn gọi món ạ)

Server: What would you like to have? (Tất nhiên, cháu muốn gọi gì?)

Child: I want a burger and some fries. (Cháu muốn một chiếc burger và một ít khoai tây chiên.)

Server: Would you like anything to drink? (Cháu muốn uống gì nữa không?)

Child: Yes, I’d like a glass of milk, please. (Vâng, cháu muốn một cốc sữa.)

2.2. Đoạn hội thoại 2: Đây là món gì?

Child: What is this? (Mẹ ơi, đây là gì thế?)

Mom: That’s a pizza. (Đó là pizza)

Child: Can I try some? (Con có thể thử một ít được không ạ?)

Mom: Of course! (Tất nhiên rồi!)

2.3. Đoạn hội thoại 3: Nói lời cảm ơn người phục vụ

Mom: Remember to thank the server? (Con hãy nhớ cảm ơn người phục vụ nhé?)

Child: Thank you very much for the food! (Dạ vâng, cảm ơn rất nhiều về món ăn!)

Server: I hope you enjoy your meal. (Cô hy vọng con thích bữa ăn này.)

Child: We will! Thank you! (Chúng con sẽ làm vậy! Cảm ơn!)

Server: Have a great meal ! (Chúc quý khách một bữa ăn ngon)

Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong cách order đồ ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin trong giao tiếp, đồng thời góp phần tạo ấn tượng tốt với đối tượng giao tiếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp trẻ trang bị những kiến thức cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Chúc các con thành công!

Nguyen Thuy

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

5 ngày ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tuần ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

2 tuần ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

2 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

2 tháng ago

Babilala khuyến mãi hấp dẫn “khởi động năm học mới 2024”

Mùa tựu trường đang đến rất gần. Cùng với sự háo hức, hân hoan của…

3 tháng ago