Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp thực tế và tự lập hơn. Với các từ vựng đơn giản và ví dụ thực tế được Babilala.vn chia sẻ dưới đây, trẻ sẽ biết cách gọi đồ ăn một cách lịch sự trong các tình huống thực tế.
Nội dung chính
Dưới đây là một số mẫu câu order đồ ăn với nhiều tình huống khác nhau bằng tiếng Anh mà ba mẹ có thể dạy trẻ. Với ưu điểm ngắn gọn, dễ hiểu chắc chắn đây sẽ là gợi ý phù hợp nhất.
Mẫu câu order đồ ăn tiếng Anh
Khi mong muốn được gọi món chính:
Khi trẻ muốn yêu cầu thêm:
Khi trẻ muốn yêu cầu đồ uống:
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ăn uống mà phụ huynh có thể tham khảo. Những từ vựng này sẽ giúp trẻ dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn khi tham gia các bữa ăn hoặc khi đến nhà hàng.
Một số từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống mà trẻ cần ghi nhớ
Đồ ăn khai vị là những món ăn được phục vụ đầu tiên trong một bữa ăn nhằm kích thích vị giác và chuẩn bị cho các món chính tiếp theo. Từ vựng về Món ăn khai vị khá đa dạng và được thầy cô liệt kê dưới đây:
Đồ ăn chính là món ăn chính trong một bữa ăn, thường có lượng lớn hơn và cung cấp dinh dưỡng chính cho cơ thể. Một số từ vựng về đồ ăn chính ngắn gọn, dễ nhớ dành cho bé:
Đồ ăn tráng miệng là các món ăn được phục vụ vào cuối bữa ăn, thường có vị ngọt, mát, và nhẹ nhàng để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hảo. Một số ví dụ về đồ ăn tráng miệng:
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Đồ ăn nhanh là thức ăn đã được chế biến và phục vụ nhanh chóng tại các nhà hàng và chuỗi cửa hàng chuyên về đồ ăn tiện lợi. Danh sách từ vựng về đồ ăn nhanh bằng tiếng Anh:
Những từ vựng này rất hữu ích khi gọi đồ uống tại quán cà phê, nhà hàng hoặc khi cần nói về các loại thức uống yêu thích của mình:
Thầy cô sẽ cung cấp một số mẫu hội thoại đơn giản nhằm giúp trẻ thực hành việc đặt đồ ăn bằng tiếng Anh. Mẫu hội thoại này phù hợp với mọi trẻ và có thể sử dụng trong bối cảnh nhà hàng hoặc quán ăn.
Server: Hello! Welcome to our restaurant. (Xin chào! Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi.)
Child: Hi! I’d like to order. (Xin chào ! Cháu muốn gọi món ạ)
Server: What would you like to have? (Tất nhiên, cháu muốn gọi gì?)
Child: I want a burger and some fries. (Cháu muốn một chiếc burger và một ít khoai tây chiên.)
Server: Would you like anything to drink? (Cháu muốn uống gì nữa không?)
Child: Yes, I’d like a glass of milk, please. (Vâng, cháu muốn một cốc sữa.)
Child: What is this? (Mẹ ơi, đây là gì thế?)
Mom: That’s a pizza. (Đó là pizza)
Child: Can I try some? (Con có thể thử một ít được không ạ?)
Mom: Of course! (Tất nhiên rồi!)
Mom: Remember to thank the server? (Con hãy nhớ cảm ơn người phục vụ nhé?)
Child: Thank you very much for the food! (Dạ vâng, cảm ơn rất nhiều về món ăn!)
Server: I hope you enjoy your meal. (Cô hy vọng con thích bữa ăn này.)
Child: We will! Thank you! (Chúng con sẽ làm vậy! Cảm ơn!)
Server: Have a great meal ! (Chúc quý khách một bữa ăn ngon)
Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong cách order đồ ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin trong giao tiếp, đồng thời góp phần tạo ấn tượng tốt với đối tượng giao tiếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp trẻ trang bị những kiến thức cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Chúc các con thành công!
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…
Mùa tựu trường đang đến rất gần. Cùng với sự háo hức, hân hoan của…