Đồ dùng học tập luôn là những “người bạn” gắn bó với mỗi học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết tên gọi bằng tiếng Anh của những “người bạn” ấy. Cùng Babilala tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua nội dung dưới đây.
Nội dung chính
I use a pencil to write and draw. (Tôi dùng bút chì để viết và vẽ.)
Please sign your name with a pen. (Xin hãy ký tên bằng bút bi.)
I use a ballpoint pen to write notes. (Tôi sử dụng bút bi để viết ghi chú.)
I prefer writing with a gel pen. (Tôi thích sử dụng bút bi gel.)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
She drew a beautiful flower with a crayon. (Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút màu sáp.)
He likes reading books about science. (Anh ấy thích đọc sách về khoa học.)
I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chú trong sổ tay trong giờ học.)
I keep my pens and pencils in a pencil case. (Tôi để bút bi và bút chì trong hộp bút.)
I made a mistake, so I used the eraser to fix it. (Tôi mắc lỗi, vì vậy tôi dùng cục tẩy để sửa nó.)
I use a ruler to draw straight lines. (Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.)
My pencil tip broke, so I need to use a sharpener. (Đầu bút chì của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần dùng gọt bút chì.)
I use a highlighter to mark important information. (Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng.)
I carry my books and supplies in my backpack. (Tôi mang sách và đồ dùng trong ba lô của mình.)
She carries her books in her bag. (Cô ấy mang sách của mình trong cặp xách.)
I used a calculator to solve the math problem. (Tôi đã dùng máy tính để giải bài toán toán học.)
I keep my papers organized in a folder. (Tôi sắp xếp giấy tờ của mình trong một cặp tài liệu.)
Please clean the board after the class. (Vui lòng lau chùi bảng sau buổi học.)
I used the duster to wipe off the board. (Tôi đã sử dụng bàn chải để lau sạch bảng ].)
I wrote my name on the blackboard with chalk. (Tôi đã viết tên của mình lên bảng đen bằng phấn.)
Nếu hành trình cùng con chinh phục tiếng Anh gặp nhiều khó khăn, Babilala sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ trong nhiệm vụ cao cả đó!
Với sự hỗ trợ 24/7 của thầy cô ban Giáo vụ người Việt, bé dễ dàng để bắt đầu và hoàn thành các nhiệm vụ bài học. Kết quả học tập của con được gửi đến ba mẹ hàng tuần thông qua nhóm lớp zalo. Do vậy, dù bận rộn nhưng ba mẹ sẽ luôn nắm được tình hình học tập của con.
>> Đặt lịch tư vấn lộ trình học và nhận ưu đãi học phí: TẠI ĐÂY
Đoán từ vựng qua hình ảnh:
Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ hình ảnh trước, rồi mới đến chữ đơn thuần. Khi nhớ lại, não cũng ưu tiên hình ảnh trước, và sau đó mới móc nối lại với các từ ngữ liên quan. Chính vì sự hiệu quả này mà phương pháp học bằng hình ảnh đã được sử dụng vô cùng rộng rãi trên thế giới.
Đáp án:
Đáp án:
My pencil case is yellow and has some beautiful flowers on it. It was a gift from my parents at the beginning of the school year. It is used to hold my pens, ruler, eraser, and my other school supplies to help them from getting damaged or lost.
(Hộp bút của em màu vàng, có một vài bông hoa rất xinh. Đó là món quà từ bố mẹ của tôi vào đầu năm học. Nó được dùng để đựng bút, thước kẻ, tẩy, và các đồ dùng học tập của tôi để giúp chúng không bị hỏng hay mất. )
My pencil is pink. The pencil is 15cm long, slim and compact in shape. Inside, there is a long lead encased in a wooden shell. At the end of the pencil, there is a small and convenient eraser attached.
(Bút chì của em có hồng. Chiếc bút dài khoảng 15cm, hình dáng nhỏ gọn. Bên trong ruột bút là khúc chì dài được bao bọc bởi một lớp gỗ. Cuối thân bút được gắn một cục tẩy bé rất tiện dụng.)
I have a beautiful school bag. It was a gift from my grandma on my birthday. The bag is rectangular-shaped, blue in color, with a cute superhero print on it. What I like the most about the bag is that it has multiple compartments, capable of holding many books and notebooks. Each compartment comes with a convenient zipper lock.
(Em có một chiếc cặp sách rất xinh. Đó là món quà bà tặng em nhân dịp sinh nhật. Chiếc cặp có hình chữ nhật, màu xanh, in hình siêu nhân đáng yêu. Điều em thích nhất ở chiếc cặp là có nhiều ngăn, vì có thể đựng được nhiều sách vở. Mỗi ngăn đều có khoá kéo tiện lợi.)
Bài nhạc này sửa dụng những giai điệu bài hát quen thuộc và ghép các đồ dùng học tập vào cuối lời. Giúp các bé chỉ nghe qua một vài lần sẽ nhớ như in
Bài hát có giai điệu vui nhộn, lời bài hát đơn giản, dễ dàng hát theo. Các từ vựng được lặp lại nhiều lần giúp bé dễ dàng ghi nhớ.
Trên đây là tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất mà ai cũng cần biết. Hy vọng, thông qua bài viết, các bé có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập hằng ngày cùng con để bé có thể nhớ lâu và có thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé!
Dạy con học tại nhà không phải là điều dễ dàng đối với ba mẹ,…
Từ điển luôn là một công cụ hữu dụng trong quá trình học tập một…
Trong chương trình toán lớp 3, dạng toán về phần số và bài toán có…
Áp dụng công nghệ thông tin vào việc học tiếng Anh là một trong những…
Nhờ có các phần mềm học tiếng Anh trên điện thoại, mà ba mẹ có…
Dạy bé viết chữ từ sớm là một việc hết sức gian nan. Bởi, lúc…