100+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, kèm theo 6 bài hát chủ đề đồ ăn mà bé yêu thích
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn luôn là chủ đề được mọi người yêu thích, đặc biệt là các bé. Đây cũng là chủ đề vô cùng quen thuộc và được ứng dụng nhiều nhất trong sinh hoạt hằng ngày. Cùng tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và các bài hát giúp bé yêu thích tiếng Anh nhé!
chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ (n): đầu cánh gà
Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ (n): lạp xưởng
cutlet /ˈkʌtlɪt/ (n): thịt cốt lết
chop /ʧɒp/ (n): thịt sườn
fat /fæt/ (n): thịt mỡ
goat /gəʊt/ (n): thịt dê
ham /hæm/ (n): giăm bông
heart /hɑːt/ (n): tim
kidney /ˈkɪdni / (n): cật
lamb /læm/ (n): thịt cừu
lamb chop /læm ʧɒp/ (n): sườn cừu
lard /lɑːd/ (n); mỡ heo
lean meat /liːn miːt/ (n): thịt nạc
liver /ˈlɪvə/ (n): gan
meat /miːt/ (n): thịt
meatball /miːt bɔːl/ (n): thịt viên
minced pork /mɪnst pɔːk/ (n): thịt heo băm
mutton /ˈmʌtn/ (n): thịt cừu già
inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ (n): thịt thăn trong
pig’s skin /pɪgz skɪn/ (n): da heo
pig’s tripe /pɪgz traɪp/ (n): bao tử heo
pork /pɔːk/ (n): thịt heo
pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ (n): sụn heo
pork shank /pɔːk ʃæŋk/ (n): thịt chân giò heo
pork side /pɔːk saɪd/ (n): thịt ba rọi
quail /kweɪl/ (n): chim cút
ribs /rɪbz/ (n): sườn
roast /rəʊst/ (n): thịt quay
sausage /ˈsɒsɪʤ/ (n): xúc xích
spare ribs /speə rɪbz/ (n): sườn non
thigh /θaɪ/ (n): mạng sườn
veal /viːl/ (n): thịt bê
venison /ˈvɛnzn/ (n): thịt nai
wild boar /waɪld bɔː/ (n): thịt heo rừng
1.2. Từ vựng về đồ ăn: các loại hải sản
crab /kræb/ (n): cua
cod /kɒd/ (n): cá tuyết
fish /fɪʃ/ (n): cá
haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết chấm đen
herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
mackerel /ˈmækrəl/ (n): cá thu
mussels /ˈmʌslz/ (n): con trai
octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
oysters /ˈɔɪstəz/ (n): hàu
sardine /sɑːˈdiːn/ (n): cá mòi
salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
shrimps /ʃrɪmps/ (n): tôm
snail /sneɪl/ (n): ốc
squid /skwɪd/ (n): mực ống
tuna /ˈtuːnə/ (n): cá ngừ
1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam
Stuffer pancak: bánh cuốn
Pancake: bánh xèo
Young rice cake: bánh cốm
Round sticky rice cake: bánh giày
Girdle-cake: bánh tráng
Shrimp in batter: bánh tôm
Young rice cake: bánh cuốn
Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
Soya cake: bánh đậu
Pho: phở
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
Soya noodles : Miến
Eel soya noodles: miến lươn
Hot rice noodle soup: bún thang
Hot pot: lẩu
Rice gruel: cháo hoa
Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
Fresh-water crab soup: riêu cua
Soya cheese: đậu phụ
Bamboo sprout: măng
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chao: nước tương
Fish sauce: nước mắm
(Salted) aubergine: cà (muối)
Salted vegetables: dưa muối
Salted vegetables pickles: dưa góp
Onion pickles: dưa hành
1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh
Chip /tʃɪp/ (n): khoai tây chiên
Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ (n): đồ ăn nhanh
Ham /hæm/ (n): giăm bông
Hamburger / ˈhæmbɜːrɡə/ (n): bánh kẹp
Paté /ˈpæt.eɪ/ (n): pa-tê
Pizza /ˈpiːtsə/ (n): bánh Pizza
Toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng
Sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n): bánh mì kẹp
Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ (n): xúc xích
1.5. Từ vựng tiếng Anh về đồ tráng miệng
Dessert trolley: xe để món tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
2. Các bài hát tiếng Anh chủ đề về đồ ăn
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, âm nhạc không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ, mà những giai điệu sôi động còn sản sinh hormone vui vẻ, kích thích bé ăn ngon miệng. Những bài hát dưới dây chắc chắn sẽ tạo hứng thú học tiếng Anh và giúp các bé ghi nhớ, vận dụng tiếng Anh dễ dàng hơn.
2.1. Pat a Cake Song
Pat a cake song là bài hát về quy trình làm ra một chiếc bánh. Bài hát có giai điệu nhẹ nhàng giúp trẻ dễ học theo lời bài hát.
2.2. Pizza Party
Bài hát là sự xuất hiện của những con rối cùng với bữa tiệc pizza khiến trẻ sẽ vô cùng hào hứng. Ba mẹ có thể cùng trẻ học tiếng Anh thông qua bài hát này.
2.3. Do You Like Broccoli Ice Cream?
Bài hát có giai điệu nhẹ nhàng, lặp lại cấu trúc quen thuộc, dễ dàng cho bé hát theo. Bài hát này sẽ giúp bénhận biết được nhiều món ăn bằng tiếng Anh. Bé còn có thể học được cấu trúc câu hỏi “yes or no”. Bài hát này cung cấp cho các bé một lượng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn, ba mẹ từ đó có thể vận dụng mẫu câu trong bài hát để hỏi các con về các sở thích về đồ ăn
2.4. Breakfast Song
Breakfast Song không chỉ cho bé thêm trải nghiệm về các món ăn sáng mà còn biết về sự kết hợp giữa các nguyên liệu sao cho phù hợp nhất .
2.5. The Lunch Song
The Lunch Song sử dụng những ca từ gần gũi, quen thuộc, kết hợp với hoạt động ăn uống hào hứng của các nhân vật làm cho các bécó hứng thú và ăn ngon miệng hơn.
2.6. Apples & Bananas
Táo và chuối là hai loại quả vô cùng quen thuộc, kết hợp cùng với giai điệu vui nhộn, ca từ lặp lại khiến các bé phải nhún nhảy và hát theo.
Trên đây là tổng hợp 100 + từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và các bài hát cho bé về chủ đề này. Hy vọng những bài hát tiếng Anh về đồ ăn vui nhộn này sẽ giúp bé yêu thích tiếng Anh hơn.
Nguyen Dinh Tung
Tôi là Nguyễn Đình Tùng, biên tập viên với gần 6 năm kinh nghiệm, chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ cho trẻ em